Có 2 kết quả:

保护区 bǎo hù qū ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ保護區 bǎo hù qū ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conservation district
(2) CL:個|个[ge4],片[pian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) conservation district
(2) CL:個|个[ge4],片[pian4]